MDAX Index - EUR - Tất cả 6 ETFs trên một giao diện
Tên
| Phân khúc đầu tư | AUM | Durch. Volume | Nhà cung cấp | ExpenseRatio | Phân khúc Đầu tư | Chỉ số | Ngày phát hành | NAV | KBV | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
iShares MDAX UCITS ETF (DE) EXS3.DE DE0005933923 | Cổ phiếu | 905,545 tr.đ. | - | iShares | 0,51 | Mid Cap | MDAX Index - EUR | 19/4/2001 | 216,43 | 1,50 | 16,27 |
Deka MDAX UCITS ETF ELF1.DE DE000ETFL441 | Cổ phiếu | 314,714 tr.đ. | - | Deka | 0,30 | Mid Cap | MDAX Index - EUR | 11/4/2014 | 255,01 | 1,46 | 16,79 |
Invesco MDAX UCITS ETF DEAM.DE IE00BHJYDV33 | Cổ phiếu | 202,677 tr.đ. | - | Invesco | 0,19 | Mid Cap | MDAX Index - EUR | 11/2/2019 | 44,90 | 1,50 | 16,27 |
KSM MUTUAL FUNDS LTD KSM.F128.TA IL0011463721 | Cổ phiếu | - | - | KSM | 0 | Mid Cap | MDAX Index - EUR | 20/11/2018 | 0 | 0 | 0 |
Tachlit SAL (4D) MDAX TCH.F44.TA IL0011452831 | Cổ phiếu | - | - | Tachlit | 0 | Mid Cap | MDAX Index - EUR | 13/11/2018 | 0 | 0 | 0 |
KSM ETF (4A) MDAX Currency Hedged Units KSM.F129.TA IL0011465882 | Cổ phiếu | - | - | KSM | 0 | Mid Cap | MDAX Index - EUR | 27/11/2018 | 0 | 0 | 0 |
1